Có 2 kết quả:
讀書 dú shū ㄉㄨˊ ㄕㄨ • 读书 dú shū ㄉㄨˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read a book
(2) to study
(3) to attend school
(2) to study
(3) to attend school
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read a book
(2) to study
(3) to attend school
(2) to study
(3) to attend school
Bình luận 0